THÉP VUÔNG ĐEN
+ Cung cấp sắt thép chất lượng cao.
+ Nguồn hàng đa dạng.
+ Nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng.
+ Vận chuyển nhanh chóng.
+ Giá tốt nhất thị trường.
Thép hộp vuông đen có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt. Vì thế ngày càng có nhiều chủ đầu tư, cũng như các nhà thầu xây dựng đặc biệt quan tâm và lựa chọn cho công trình lớn nhỏ của mình. Trong bài viết này, SẮT THÉP 621 chia sẻ quy cách, đặc điểm, ứng dụng và giá thép hộp vuông đen hiện nay.
Tham khảo: bảng giá thép hộp vuông
Lưu ý: Độ dài cây là 6m
Quy cách | Độ dày | Kg/Cây | Quy cách | Độ dày | Kg/Cây |
12x12 | 7 dem | 1.47 | 30x30 | 3.0 ly | 15.26 |
12x12 | 8 dem | 1.66 | 40x40 | 8 dem | 5.88 |
12x12 | 9 dem | 1.85 | 40x40 | 9 dem | 6.6 |
14x14 | 6 dem | 1.5 | 40x40 | 1.0 ly | 7.31 |
14x14 | 7 dem | 1.74 | 40x40 | 1.1 ly | 8.02 |
14x14 | 8 dem | 1.97 | 40x40 | 1.2 ly | 8.72 |
14x14 | 9 dem | 2.19 | 40x40 | 1.4 ly | 10.11 |
14x14 | 1.0 ly | 2.41 | 40x40 | 1.5 ly | 10.8 |
14x14 | 1.1 ly | 2.63 | 40x40 | 1.8 ly | 12.83 |
14x14 | 1.2 ly | 2.84 | 40x40 | 2.0 ly | 14.17 |
14x14 | 1.4 ly | 3.323 | 40x40 | 2.5 ly | 17.43 |
16x16 | 7 dem | 2 | 40x40 | 3.0 ly | 20.57 |
16x16 | 8 dem | 2.27 | 50x50 | 1.1 ly | 10.09 |
16x16 | 9 dem | 2.53 | 50x50 | 1.2 ly | 10.98 |
16x16 | 1.0 ly | 7.79 | 50x50 | 1.4 ly | 12.74 |
16x16 | 1.1 ly | 3.04 | 50x50 | 1.5 ly | 13.62 |
16x16 | 1.2 ly | 3.29 | 50x50 | 1.8 ly | 16.22 |
16x16 | 1.4 ly | 3.85 | 50x50 | 2.0 ly | 17.94 |
20x20 | 7 dem | 2.53 | 50x50 | 2.5 ly | 22.14 |
20x20 | 8 dem | 2.87 | 50x50 | 2.8 ly | 24.6 |
20x20 | 9 dem | 3.21 | 50x50 | 3.0 ly | 26.23 |
20x20 | 1.0 ly | 3.54 | 50x50 | 4.0 ly | 34.03 |
20x20 | 1.1 ly | 3.87 | 60x60 | 1.2 ly | 13.24 |
20x20 | 1.2 ly | 4.2 | 60x60 | 1.4 ly | 15.38 |
20x20 | 1.4 ly | 4.83 | 60x60 | 1.5 ly | 16.45 |
20x20 | 1.8 ly | 6.05 | 60x60 | 1.8 ly | 19.61 |
20x20 | 2.0 ly | 6.782 | 60x60 | 2.0 ly | 21.7 |
25x25 | 7 dem | 3.19 | 60x60 | 2.5 ly | 26.85 |
25x25 | 8 dem | 3.62 | 60x60 | 3.0 ly | 31.88 |
25x25 | 9 dem | 4.06 | 60x60 | 3.2 ly | 34.243 |
25x25 | 1 ly | 4.48 | 90x90 | 1.8 ly | 29.79 |
25x25 | 1.1 ly | 4.91 | 90x90 | 2.0 ly | 33.01 |
25x25 | 1.2 ly | 5.33 | 90x90 | 2.5 ly | 40.98 |
25x25 | 1.4 ly | 6.15 | 90x90 | 2.8 ly | 45.7 |
25x25 | 1.8 ly | 7.75 | 90x90 | 3.0 ly | 48.83 |
25x25 | 2.0 ly | 8.666 | 90x90 | 4.0 ly | 64.21 |
30x30 | 6 dem | 3.2 | 100x100 | 1.8 ly | 33.17 |
30x30 | 7 dem | 3.85 | 100x100 | 2.0 ly | 36.76 |
30x30 | 8 dem | 4.38 | 100x100 | 2.5 ly | 45.67 |
30x30 | 9 dem | 4.9 | 100x100 | 3.0 ly | 54.49 |
30x30 | 1.0 ly | 5.43 | 100x100 | 4.0 ly | 71.74 |
30x30 | 1.1 ly | 5.94 | 100x100 | 5.0 ly | 88.55 |
30x30 | 1.2 ly | 6.46 | 150x150 | 1.8 ly | 50.14 |
30x30 | 1.4 ly | 7.47 | 150x150 | 2.0 ly | 55.62 |
30x30 | 1.5 ly | 7.9 | 150x150 | 2.5 ly | 69.24 |
30x30 | 1.8 ly | 9.44 | 150x150 | 3.0 ly | 82.75 |
30x30 | 2.0 ly | 10.4 | 150x150 | 4.0 ly | 109.42 |
30x30 | 2.5 ly | 12.95 | 150x150 | 5.0 ly | 135.65 |
Lưu ý: Độ dài cây là 6m
Đây là loại vật liệu được thiết kế thân rỗng, bề mặt trơn màu đen bóng và có nhiều kích thước khác nhau. Trung bình kích thước thép hộp vuông đen từ 12x12cm – 150x150cm, độ dày từ 7 dem – 5.0ly. Kích thước này có thể do người đặt yêu cầu hoặc do bên sản xuất làm theo quy định để đưa ra thị trường. Nhờ vào sự đa dạng kích thước nên sẽ giúp các chủ đầu tư, nhà thầu xây dựng tiết kiệm trong việc ứng dụng cho nhiều công trình lớn nhỏ khác nhau.